Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
way-out
/,weiaʊt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
way-out
/ˈweɪˈaʊt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
way-out
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(khẩu ngữ)
kỳ cục
way-out
clothes
quần áo kỳ cục
adjective
[more ~; most ~] informal :very strange or unusual
an
extremist
with
some
way-out [=
far-out
]
ideas
adjective
The police did not take kindly to the boys' way-out behaviour after the party
bizarre
mad
weird
crazy
strange
odd
peculiar
freakish
freaky
eccentric
queer
abnormal
offbeat
outrageous
wild
exotic
esoteric
Colloq
kinky
Slang
kooky
off-the-wall
far-out
screwy
nutty
US
flaky
screwball
Spencer thinks that the way-out art of the 1960s will have great value one day
avant-garde
advanced
original
innovative
unorthodox
unconventional
experimental
precedent-setting
progressive
exploratory
ground-breaking
Slang
far-out
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content