Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
watchful
/'wɒt∫fl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
watchful
/ˈwɑːʧfəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
canh chừng, cảnh giác
keep
a
watchful
eye
on
something
để mắt canh chừng cái gì
* Các từ tương tự:
watchfully
,
watchfulness
adjective
[more ~; most ~] :always watching the actions of someone or something :paying careful attention to someone or something
We
need
to
be
more
watchful
of
our
children
.
The
supervisor
keeps
a
watchful
eye
on
the
workers
. [=
the
supervisor
closely
watches
what
the
workers
are
doing
]
The
hotel
is
being
built
under
the
watchful
eye
of
its
architect
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content