Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
wastrel
/'weistrəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
wastrel
/ˈweɪstrəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
wastrel
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(cách viết khác waster, văn học)
người lười biếng vô tích sự
noun
plural -rels
[count] literary :a person who wastes time, money, etc.
a
lazy
wastrel
noun
That wastrel went through his inheritance in a year
spendthrift
profligate
waster
prodigal
big
spender
squanderer
The workhouse is the place for wastrels like you!
idler
layabout
malingerer
loafer
shirker
good-for-nothing
ne'er-do-well
Chiefly
Brit
drone
Slang
Brit
skiver
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content