Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
wary
/'weəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
wary
/ˈweri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
wary
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(-ier; -iest) (+of)
thận trọng, cẩn thận, cảnh giác
she
was
wary
of
strangers
cô ta thận trọng với người lạ
be
wary
of
giving
offence
hãy cẩn thận, đừng gây mếch lòng
adjective
warier; -est
not having or showing complete trust in someone or something that could be dangerous or cause trouble
The
store
owner
kept
a
wary
eye
on
him
.
Investors
are
increasingly
wary
about
putting
money
into
stocks
. -
often
+
of
They
remain
wary
of
the
new
plan
.
adjective
Phoebe is wary of going out with someone she doesn't know
cautious
careful
on
(
one's
)
guard
circumspect
prudent
apprehensive
chary
watchful
vigilant
on
the
qui
vive
heedful
observant
on
(
one's
)
toes
Colloq
cagey
Slang
leery
(
of
)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content