Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    cố tình
    sự cố tình phá một công trình kiến trúc lịch sử
    hay vui đùa, thất thường (tính khí…)
    um tùm
    the weeds grew in wanton profusion
    cỏ dại mọc um tùm
    (cũ) phóng đãng; bất chính
    wanton behaviour
    tính nết phóng đãng
    Danh từ
    người phóng đãng; người phụ nữ phóng đãng

    * Các từ tương tự:
    wantonly, wantonness