Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
wainscot
/'weinskət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
ván ốp chân tường
* Các từ tương tự:
wainscoted
,
wainscoting
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content