Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    nùi, nút
    cô ta nút bông vào tai để tránh tiếng ồn
    cuộn, xếp
    he pulled a wad of £10 notes out of his pocket
    nó rút trong túi ra một xếp giấy bạc 10 bảng
    (Anh, từ lóng) bánh sữa nhỏ, bánh mì kẹp
    a cup of tea and a wad
    một chén trà và một bánh mì kẹp
    Động từ
    (-dd)
    chèn bằng nùi (cho chắc)
    đút nút, nhét (bông vào tai…)
    lót bông, lót len (áo)

    * Các từ tương tự:
    wadable, wadding, waddle, waddling, waddy, wade, wadeable, wader, wadi