Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
volition
/və'li∫n/
/vəʊ'li∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
volition
/voʊˈlɪʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
volition
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
ý muốn
of one's own volition
tự ý, không bị ép buộc
* Các từ tương tự:
volitional
,
volitionally
noun
[noncount] formal :the power to make your own choices or decisions
He
left
the
company
of
his
own
volition. [=
voluntarily
,
willingly
;
he
left
because
he
wanted
to
,
not
because
he
was
forced
to
]
noun
She pursued a course of her own volition
(
free
)
will
choice
option
choosing
choice
discretion
preference
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content