Danh từ
mốt, thời trang; cái đang được chuộng
tiểu thuyết của ông ta đã rất được ưa chuộng mười năm trước đây
be all the vogue; be in vogue
đang được ưa chuộng, đang thịnh hành
come into vogue
trở thành mốt; trở nên thịnh hành
cách đây mười năm mốt tóc ngắn đã quay trở lại
Tính từ
hiện nay thành mốt (nhưng chắc là không bền lâu)
vogue words
những từ hiện nay thành mốt (hay dùng)