Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
vituperate
/'vitju:pəreit/
/vai'tu:pəreit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
vituperate
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Động từ
(+ against)
chỉ trích chua cay, xỉ và
verb
From the pulpit he continued to vituperate the vices of the court
berate
rate
reproach
revile
vilify
execrate
abuse
denounce
decry
deprecate
disparage
devalue
diminish
put
down
run
down
devaluate
depreciate
blame
inculpate
censure
find
fault
with
attack
assail
castigate
scold
reprimand
upbraid
rebuke
chide
chasten
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content