Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
visa
/'vi:zə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
visa
/ˈviːzə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
dấu thị thực
entry
(
transit
,
exit
)
visas
thị thực nhập cảnh (quá cảnh, xuất cảnh)
Động từ
(visaed /'vi:zəd/)
đóng dấu thị thực cho
* Các từ tương tự:
visage
,
visard
noun
plural -sas
[count] :an official mark or stamp on a passport that allows someone to enter or leave a country usually for a particular reason
a
work
/
student
visa
exit
visas
[=
visas
that
let
you
leave
your
own
country
]
* Các từ tương tự:
visage
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content