Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
virtuous
/'vɜ:t∫ʊəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
virtuous
/ˈvɚʧəwəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
virtuous
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
có đức, có đạo đức
tự cho là đạo đức hơn người
feel
virtuous
at
(
about
)
having
done
the
washing-up
tự cảm thấy ngoan là đã rửa bát đĩa
* Các từ tương tự:
Virtuous circles
,
virtuously
,
virtuousness
adjective
[more ~; most ~] :morally good :having or showing virtue
a
virtuous
man
/
woman
virtuous
behavior
/
conduct
She
felt
that
she
had
made
a
virtuous
decision
by
donating
the
money
to
charity
.
adjective
Thomas has proved himself a virtuous young man
moral
honourable
ethical
honest
good
upstanding
high-principled
upright
righteous
pure
uncorrupted
incorruptible
just
fair
right-minded
fair-minded
high-minded
scrupulous
trustworthy
A virtuous woman makes a virtuous wife
chaste
innocent
virginal
virgin
decent
proper
unsullied
faithful
true
uncorrupted
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content