Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    gái đồng trinh, trinh nữ
    the [Blessed] Virgin
    Đức Mẹ đồng trinh
    Tính từ
    nguyên trạng
    virgin snow
    lớp tuyết còn nguyên trạng
    virgin forest
    rừng nguyên sinh
    virgin soil
    đất chưa khai phá

    * Các từ tương tự:
    virginal, virginally, virginals, virginhood, Virginia, Virginia creeper, virginity