Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
village
/'vilidʒ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
village
/ˈvɪlɪʤ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
làng, xã
the
village
school
ngôi trường làng
the
whole
village
knew
about
the
scandal
cả làng đã biết vụ bê bối đó
(Mỹ) chính quyền thôn xã
* Các từ tương tự:
villager
,
villagery
noun
plural -lages
[count] a small town in the country
fishing
/
mining
villages
[=
villages
in
which
most
people
fish
/
mine
as
a
job
]
the people who live in a village
Entire
villages
come
to
see
the
parade
.
* Các từ tương tự:
villager
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content