Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    làng, xã
    the village school
    ngôi trường làng
    the whole village knew about the scandal
    cả làng đã biết vụ bê bối đó
    (Mỹ) chính quyền thôn xã

    * Các từ tương tự:
    villager, villagery