Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (khẩu ngữ)
    như veterinary surgeon
    Động từ
    (-tt-)(+for)
    xem xét kỹ hồ sơ lý lịch
    được xem xét là đủ tư cách đảm nhiệm một chức vụ trong chính quyền
    Danh từ
    (Mỹ, khẩu ngữ)
    như veteran

    * Các từ tương tự:
    vetch, veteran, veteran car, Veterans'Day, veterinarian, veterinary, veterinary surgeon, veto, vetoer