Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    thể thơ
    đoạn thơ, khổ thơ
    mục (trong kinh thánh)
    chapter and verse
    verses
    (số nhiều, cũ) thơ ca
    một cuốn sách thơ ca hài hước

    * Các từ tương tự:
    versed, verseman, versemonger, verset