Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
verse
/vɜ:s/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
verse
/ˈvɚs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thể thơ
đoạn thơ, khổ thơ
mục (trong kinh thánh)
chapter and verse
xem
chapter
verses
(số nhiều, cũ) thơ ca
a
book
of
humorous
verses
một cuốn sách thơ ca hài hước
* Các từ tương tự:
versed
,
verseman
,
versemonger
,
verset
noun
plural verses
[noncount] :writing in which words are arranged in a rhythmic pattern :poetry
The
epic
tale
was
written
in
verse. -
see
also
blank
verse,
free
verse
[count] :a part of a poem or song :stanza
The
second
verse
is
sung
the
same
way
as
the
first
.
[count] :one of the parts of a chapter of the Bible
chapter and verse
xem
chapter
* Các từ tương tự:
versed
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content