Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
vernal
/'vɜ:nl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
vernal
/ˈvɚnn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(tu từ)
[thuộc] mùa xuân, về mùa xuân
vernal
flowers
hoa mùa xuân
* Các từ tương tự:
vernalization
,
vernalize
,
vernalized
,
vernally
adjective
formal :of, relating to, or occurring in the spring
trees
and
flowers
in
vernal
bloom
vernal
breezes
the
vernal
equinox
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content