Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
veracious
/və'rei∫əs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
chân thực (người)
đúng sự thật
a
veracious
report
bản báo cáo đúng sự thực
* Các từ tương tự:
veraciously
,
veraciousness
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content