Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
veneer
/və'niə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
veneer
/vəˈniɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
veneer
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
lớp gỗ mặt (của bàn, ghế…)
(nghĩa bóng, thường xấu) (số ít) mã, vỏ ngoài
veneer
of
elegance
mã ngoài thanh lịch
Động từ
dán lớp gỗ mặt vào (một đồ đạc bằng gỗ xấu)
* Các từ tương tự:
veneerer
,
veneering
noun
plural -neers
a thin layer of wood or other material that is attached to the surface of something in order to make it look better [count]
a
wall
with
a
stone
veneer [
noncount
]
a
dresser
with
mahogany
veneer
[singular] :a way of behaving or appearing that gives other people a false idea of your true feelings or situation - usually + of
She
dropped
her
veneer
of
sophistication
.
verb
-neers; -neered; -neering
[+ obj] :to cover (something) with a veneer
The
cabinet
was
veneered
in
oak
.
noun
Beneath that veneer of elegance and refinement lie the heart and soul of a monstrous criminal
gloss
fa
‡
ade
finish
pretence
(
false
)
front
(
outward
)
show
or
display
appearance
mask
guise
aspect
superficies
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content