Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    mạng che mặt
    she raised the veil
    bà ta kéo mạng che mặt lên
    khăn trùm (của nữ tu sĩ)
    (số ít) trướng, màn
    a veil of mist over the hills
    một màn sương phủ trên đồi
    plot under the veil of secrecy
    âm mưu giấu dưới màn bí mật
    draw a curtain (veil) over something
    xem draw
    take the veil
    đi tu (nữ)
    Động từ
    che mạng
    một phụ nữ Hồi giáo che mạng
    (nghĩa bóng) che phủ, che đậy, che giấu
    một đám mây che phủ mặt trời
    veil one's purpose
    che đậy mục đích của mình

    * Các từ tương tự:
    Veil of ignorance, Veil of money, veiled, veiledly, veiling