Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
vatic
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
tiên đoán, tiên tri
* Các từ tương tự:
vatical
,
Vatican
,
vaticide
,
vaticinal
,
vaticinate
,
vaticination
,
vaticinator
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content