Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tín từ
    hợp thức
    a valid claim
    một khiếu tố hợp thức
    có giá trị, có hiệu lực
    a bus pass valid for one week
    thẻ đi xe buýt có giá trị một tuần lễ
    vững chắc, có căn cứ
    a valid argument
    một lý lẽ vững chắc

    * Các từ tương tự:
    validate, Validated inflation, validation, validity, validly, validness