Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
valid
/'vælid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
valid
/ˈvæləd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tín từ
hợp thức
a
valid
claim
một khiếu tố hợp thức
có giá trị, có hiệu lực
a
bus
pass
valid
for
one
week
thẻ đi xe buýt có giá trị một tuần lễ
vững chắc, có căn cứ
a
valid
argument
một lý lẽ vững chắc
* Các từ tương tự:
validate
,
Validated inflation
,
validation
,
validity
,
validly
,
validness
adjective
[more ~; most ~] :fair or reasonable
a
valid
argument
valid
concerns
There
is
no
valid
reason
to
proceed
with
the
change
.
Her
objections
/
conclusions
were
completely
valid.
You
make
a
valid
point
.
acceptable according to the law
a
valid
contract
/
license
/
deed
/
title
You
must
present
valid
identification
.
Their
marriage
is
not
legally
valid.
The
agreement
is
no
longer
valid
under
international
law
.
My
passport
is
still
valid. [=
it
has
not
expired
yet
] -
opposite
invalid
* Các từ tương tự:
validate
,
validity
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content