Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
valet
/'vælei/
/'vælit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
valet
/ˈvæˌleɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người hầu (nam)
người hầu phòng (ở khách sạn)
Động từ
giặt ủi (quần áo cho ai); lau rửa (xe cho ai)
hầu hạ, phục vụ (ai)
* Các từ tương tự:
valet-de-chambre
,
valet-de-place
,
valetaille
,
valeting
,
valetry
,
valetudinarian
,
valetudinarianism
,
valetudinary
noun
plural -lets
[count] US :a person who parks cars for guests at a hotel, restaurant, etc. - see also valet parking
a man's personal male servant
Brit :someone who cleans the clothes of guests staying in a hotel
verb
-lets; -leted; -leting
[+ obj] Brit :to clean (a person's car) very well
I
had
my
car
valeted
. [=(
US
)
detailed
]
She
runs
her
own
valeting
business
.
* Các từ tương tự:
valet parking
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content