Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (-er; -est)
    tự phụ, tự đắc
    hão, hão huyền
    vain promises
    những lời hứa hão
    vô ích; không có kết quả
    a vain attempt
    một cố gắng vô ích
    in the vain hope of persuading him
    với hy vọng hão huyền thuyết phục được anh ta
    in vain
    vô hiệu; vô ích
    try in vain to sleep
    cố gắng ngủ mà không được
    xem name

    * Các từ tương tự:
    vainglorious, vaingloriously, vaingloriousness, vainglory, vainly, vainness