Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
vacuous
/'vækjʊəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
vacuous
/ˈvækjəwəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
trống rỗng; ngớ ngẩn
a
vacuous
laugh
cái cười ngớ ngẩn
* Các từ tương tự:
vacuously
,
vacuousness
adjective
[more ~; most ~] formal :having or showing a lack of intelligence or serious thought :lacking meaning, importance, or substance
a
dull
and
vacuous
movie
vacuous
comments
/
remarks
He
had
a
vacuous
expression
on
his
face
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content