Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    trống, bỏ không
    a vacant post
    một chức vị còn trống
    trống rỗng; lơ đãng
    a vacant look
    cái nhìn lơ đãng
    rỗng tuếch
    a vacant mind
    đầu óc rỗng tuếch

    * Các từ tương tự:
    vacant possession, vacantly, vacantness