Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
urgency
/'ɜ:dʒənsi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
urgency
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Danh từ
sự cần kíp, sự khẩn cấp
a
matter
of
great
urgency
một việc rất khẩn cấp
sự khẩn nài, sự khẩn khoản
I
detected
an
note
of
urgency
in
her
voice
tôi phát hiện ra sự khẩn nài trong giọng nói của chị ta
noun
She was told to ring back as a matter of some urgency
imperativeness
pressure
stress
extremity
importance
seriousness
importunity
necessity
need
insistence
exigency
emergency
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content