Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
upshot
/'ʌp∫ɒt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
upshot
/ˈʌpˌʃɑːt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
upshot
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(số ít)
the upshot of something
kết quả cuối cùng
the
upshot
of
it
all
was
that
he
resigned
kết quả cuối cùng của chuyện đó là ông ta đã từ chức
noun
the upshot
the final result or outcome of a process, discussion, etc.
The
upshot
is
that
we'll
see
him
Thursday
. -
often
+
of
The
upshot
of
the
decision
is
that
the
park
will
be
closed
.
noun
The upshot of the nasty business was that Bowles was sent to prison for life
result
end
(
result
)
outcome
ending
conclusion
termination
effect
after-effect
fallout
wake
backwash
repercussion
after-clap
feedback
resolution
culmination
denouement
or
d
‚
nouement
issue
Colloq
pay-off
US
wrap-up
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content