Tính từ
không lành, độc
khí hậu độc
unwholesome food
thức ăn độc
không lành mạnh
unwholesome books
những cuốn sách không lành mạnh
trông có vẻ không khỏe mạnh, có vẻ bệnh hoạn
unwholesome complexion
nước da có vẻ bệnh hoạn