Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    không thông thường; hiếm
    it's unusual for him to refuse a drink
    từ chối một chầu rượu là điều hiếm thấy ở anh ta
    (khen) đặc sắc, khác biệt
    I like that paintingit's most unusual
    tôi thích bức tranh này, ấy là bức tranh đặc sắc nhất

    * Các từ tương tự:
    unusually, unusualness