Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Giới từ
    (từ cũ hoặc kinh thánh)
    như to
    xem to
    she spoke unto him
    chị ta đã nói với nó

    * Các từ tương tự:
    untold, untomb, untooth, untormented, untorn, untortured, untouchability, untouchable, untouchably