Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unto
/'ʌntu:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unto
/ˈʌntu/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Giới từ
(từ cũ hoặc kinh thánh)
như to
xem
to
she
spoke
unto
him
chị ta đã nói với nó
* Các từ tương tự:
untold
,
untomb
,
untooth
,
untormented
,
untorn
,
untortured
,
untouchability
,
untouchable
,
untouchably
preposition
old-fashioned - used in the past like to
I
will
search
unto
the
ends
of
the
earth
for
thee
.
I
will
be
with
you
unto [=
until
]
the
end
of
time
.
* Các từ tương tự:
untold
,
untouchable
,
untouched
,
untoward
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content