Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unspoiled
/' n'sp ild/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unspoiled
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unspoiled
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
không bị cướp phá
không hư, không thối, không thiu (thức ăn)
không bị hư hỏng (đứa trẻ)
adjective
/ˌʌnˈspojəld/ or chiefly Brit unspoilt /ˌʌnˈspojəlt/
[more ~; most ~]
still wild and not changed by people :not spoiled
unspoiled
beaches
/
countryside
not affected by the special attention you are receiving because of fame or success
He's
completely
unspoiled
by
success
.
adjective
The house has been preserved in its original condition, unspoiled by modern additions
unspoilt
unsullied
pristine
virgin
whole
untainted
unstained
immaculate
uncorrupted
unpolluted
spotless
stainless
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content