Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unsparing
/ʌn'speəriŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unsparing
/ˌʌnˈsperɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không tiếc, hào phóng
be
unsparing
in
one's
efforts
không tiếc công sức
unsparing
of
(
in
)
praise
không tiếc lời khen
* Các từ tương tự:
unsparingly
,
unsparingness
adjective
[more ~; most ~] formal :very harsh or severe
unsparing
criticism
an
unsparing
critic
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content