Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unkempt
/,ʌn'kempt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unkempt
/ˌʌnˈkɛmpt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unkempt
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
không gọn gàng, cẩu thả, nhếch nhác
unkempt
hair
tóc rối bù
he
had
an
unkempt
appearance
nó có vẻ bề ngoài nhếch nhác
adjective
not neat or orderly :messy or untidy
an
unkempt
lawn
She
wore
rumpled
clothing
and
her
hair
was
unkempt.
adjective
Mother would refuse to allow us to the table if we were unkempt
dishevelled
uncombed
tousled
disarranged
ungroomed
wind-blown
untidy
disordered
mussed
(-
up
)
messy
messed-up
bedraggled
shaggy
scruffy
rumpled
slovenly
frowzy
blowzy
Archaic
draggle-tailed
Colloq
sloppy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content