Danh từ
sự hợp nhất
sự hợp nhất ba thành phố làm một
hiệp hội, [hội] liên hiệp, liên bang
hội viên Hiệp hội sinh viên
the Union
Hợp chủng quốc, nước Mỹ
như trade union
xem trade union
(đùa) sự hòa hợp
sống rất hòa hợp với nhau
cuộc hôn nhân
cuộc nhân hạnh phúc
(kỹ thuật) ống nối, rắc-co