Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unflinching
/ʌn'flint∫iŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unflinching
/ˌʌnˈflɪnʧɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không chùn bước, không nao núng
unflinching
determination
quyết tâm không nao núng
* Các từ tương tự:
unflinchingly
,
unflinchingness
adjective
[more ~; most ~]
staying strong and determined even when things are difficult
unflinching
dedication
looking at or describing something or someone in a very direct way
his
unflinching
gaze
The
movie
takes
an
unflinching
look
at
the
war
. [=
it
tells
the
truth
about
the
war
,
even
the
unpleasant
parts
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content