Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unerring
/ʌn'ɜ:riŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unerring
/ˌʌnˈɛrɪŋ/
/ˌʌnˈɚrɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không sai, chính xác
unerring
judgement
sự phán đoán chính xác
* Các từ tương tự:
unerringly
,
unerringness
adjective
formal :always right and accurate :making no errors
She
has
an
unerring
instinct
for
language
.
He
has
an
unerring
sense
of
good
taste
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content