Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unequivocal
/,ʌni'kwivəkl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unequivocal
/ˌʌnɪˈkwɪvəkəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
rõ rệt, không thể lập lờ nước đôi được
an
unequivocal
attitude
thái độ rõ rệt
* Các từ tương tự:
unequivocally
,
unequivocalness
adjective
formal :very strong and clear :not showing or allowing any doubt :not equivocal
unequivocal
evidence
Her
answer
was
an
unequivocal
yes
/
no
.
He
told
them
in
(
clear
and
) unequivocal
terms
what
was
expected
of
them
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content