Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

unequivocal /,ʌni'kwivəkl/  

  • Tính từ
    rõ rệt, không thể lập lờ nước đôi được
    an unequivocal attitude
    thái độ rõ rệt

    * Các từ tương tự:
    unequivocally, unequivocalness