Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unearth
/ʌn'ɜ:θ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unearth
/ˌʌnˈɚɵ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unearth
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
đào lên, khai quật
unearth
buried
treasure
khai quật một kho tàng chôn dưới đất
(nghĩa bóng) mò tìm ra, phát hiện
unearth
new
facts
about
Shakespeare
phát hiện thêm những sự kiện mới về Shakespeare
* Các từ tương tự:
unearthed
,
unearthliness
,
unearthly
verb
-earths; -earthed; -earthing
[+ obj] to find (something) that was buried in the earth
unearth [=
dig
up
]
buried
treasure
to find or discover (something) that was hidden or lost
unearth
a
secret
An
old
document
was
unearthed
from
the
files
.
They
unearthed
evidence
that
he
had
accepted
bribes
.
* Các từ tương tự:
unearthly
verb
The artefacts were unearthed at Boghazk”y, ancient Hattusas. They had unearthed some evidence that would put him away for years
dig
up
disinter
exhume
excavate
dredge
up
mine
quarry
find
pull
or
root
out
come
across
discover
turn
up
expose
uncover
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content