Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    đào lên, khai quật
    unearth buried treasure
    khai quật một kho tàng chôn dưới đất
    (nghĩa bóng) mò tìm ra, phát hiện
    phát hiện thêm những sự kiện mới về Shakespeare

    * Các từ tương tự:
    unearthed, unearthliness, unearthly