Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
undisguised
/'ʌndis'kʌst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
undisguised
/ˌʌndəˈskaɪzd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
undisguised
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
không nguỵ trang, không đổi lốt
không giả vờ, thành thật
adjective
of a feeling :not concealed or hidden
undisguised [=
obvious
]
fear
/
hatred
adjective
They regarded the traitor with undisguised contempt
open
out-and-out
unmistakable
or
unmistakeable
overt
unconcealed
unreserved
unrestrained
unfeigned
unpretended
obvious
evident
patent
clear
explicit
transparent
sincere
heartfelt
unalloyed
unmitigated
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content