Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
undercover
/,ʌndə'kʌvə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
undercover
/ˌʌndɚˈkʌvɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
undercover
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(thường ngữ) giấu giếm, lén lút
undercover
payments
những khoản tiền trả lén lút (như để hối lộ…)
hoạt động tay trong, nội gián
undercover
organizations
những tổ chức nội gián
adjective
done or working in a secret way in order to catch criminals or collect information
an
undercover
investigation
undercover
officers
/
agents
adjective
He doesn't look much like an undercover agent
secret
private
clandestine
confidential
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content