Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
uncover
/ʌn'kʌvə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
uncover
/ˌʌnˈkʌvɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
mở nắp, giở ra
khám phá ra, phát hiện
uncover
a
plot
against
the
President
phát hiện một âm mưu chống lại tổng thống
* Các từ tương tự:
uncovered
,
uncovering
verb
-ers; -ered; -ering
[+ obj] to remove a cover from (something)
Uncover
the
pot
.
to find or become aware of (something that was hidden or secret)
Police
uncovered
a
criminal
plot
.
We
are
still
trying
to
uncover (
the
truth
about
)
what
happened
.
to allow (something) to be seen by removing a covering
Archaeologists
uncovered
the
ruins
of
an
ancient
city
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content