Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

uncover /ʌn'kʌvə[r]/  

  • Động từ
    mở nắp, giở ra
    khám phá ra, phát hiện
    uncover a plot against the President
    phát hiện một âm mưu chống lại tổng thống

    * Các từ tương tự:
    uncovered, uncovering