Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unconcern
/,ʌnkən'sɜ:n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unconcern
/ˌʌnkənˈsɚn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự hờ hững, sự không quan tâm
she
heard
the
news
of
his
death
with
apparent
unconcern
chị ta nghe tin anh ấy chết với vẻ hờ hửng
* Các từ tương tự:
unconcerned
,
unconcernedly
,
unconcernedness
noun
[noncount] :lack of care about or interest in something :indifference
He
has
shown
a
surprising
unconcern
for
his
own
safety
.
* Các từ tương tự:
unconcerned
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content