Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
uncommon
/ʌn'kɒmən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
uncommon
/ˌʌnˈkɑːmən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
khác thường
an
uncommon
sight
cảnh tượng khác thường
there
was
an
uncommon
likeness
between
the
two
boys
có sự giống nhau khác thường giữa hai cậu bé ấy
* Các từ tương tự:
uncommonicative
,
uncommonicativeness
,
uncommonly
,
uncommonness
adjective
[more ~; most ~]
not often found, seen, or experienced :unusual
It
is
not
uncommon
for
people
to
become
depressed
after
they
retire
.
uncommon
plants
/
birds
/
animals
not ordinary :remarkable or exceptional
an
athlete
with
uncommon
ability
a
soldier
of
uncommon
courage
She
is
an
uncommon
woman
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content