Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
twinge
/twindʒ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
twinge
/ˈtwɪnʤ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
twinge
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
sự đau nhói
a
twinge
of
toothache
sự đau nhói răng
sự cắn rứt
a
twinge
of
conscience
sự cắn rứt lương tâm
noun
plural twinges
[count] a sudden and usually slight pain
He
felt
a
twinge
of
arthritis
when
he
stood
up
.
I
still
feel
an
occasional
twinge
in
my
leg
from
the
accident
.
a sudden slight feeling or emotion
I
felt
a
twinge
of
guilt
/
jealousy
.
I
must
admit
to
a
twinge
of
envy
.
a
twinge
of
sadness
noun
I get a terrible twinge in my back when I lift anything heavy
stab
pang
cramp
spasm
pinch
stitch
(
sharp
)
pain
prick
bite
gripe
I felt a twinge of remorse at leaving
pang
pain
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content