Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tuneful
/'tju:nfl/
/'tu:nfl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tuneful
/ˈtuːnfəl/
/Brit ˈtjuːnfəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tuneful
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
du dương
* Các từ tương tự:
tunefully
,
tunefulness
adjective
[more ~; most ~] :having a pleasant musical sound
a
tuneful
song
/
melody
/
ballad
adjective
Irving Berlin wrote some of the most tuneful music that we have
melodic
musical
sweet-sounding
melodious
euphonious
dulcet
mellifluent
mellifluous
harmonic
catchy
mellow
smooth
rich
rhythmic
Colloq
easy
on
the
ear
(
s
)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content